correct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correct.

Từ điển Anh Việt

  • correct

    /kə'rekt/

    * tính từ

    đúng, chính xác

    if my memory is correct: nếu tôi nhớ đúng

    đúng đắn, được hợp, phải, phải lối

    to di (say) the correct thing

    làm (nói) đúng lúc

    làm (nói) điều phải

    * ngoại động từ

    sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh

    to correct a bad habit: sửa một thói xấu

    to correct one's watch by...: hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...

    khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị

    to correct a child for disobedience: trừng phạt đứa bé không vâng lời

    làm mất tác hại (của cái gì)

  • correct

    (Tech) đúng, chính xác (tt); hiệu chỉnh, chỉnh sửa (đ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correct

    make right or correct

    Correct the mistakes

    rectify the calculation

    Synonyms: rectify, right

    Antonyms: falsify

    treat a defect

    The new contact lenses will correct for his myopia

    free from error; especially conforming to fact or truth

    the correct answer

    the correct version

    the right answer

    took the right road

    the right decision

    Synonyms: right

    Antonyms: incorrect, wrong

    socially right or correct

    it isn't right to leave the party without saying goodbye

    correct behavior

    Synonyms: right

    in accord with accepted standards of usage or procedure

    what's the right word for this?

    the right way to open oysters

    Synonyms: right

    Similar:

    right: make reparations or amends for

    right a wrongs done to the victims of the Holocaust

    Synonyms: compensate, redress

    Antonyms: wrong

    chastise: censure severely

    She chastised him for his insensitive remarks

    Synonyms: castigate, objurgate, chasten

    compensate: adjust for

    engineers will work to correct the effects or air resistance

    Synonyms: counterbalance, make up, even out, even off, even up

    discipline: punish in order to gain control or enforce obedience

    The teacher disciplined the pupils rather frequently

    Synonyms: sort out

    decline: go down in value

    the stock market corrected

    prices slumped

    Synonyms: slump

    adjust: alter or regulate so as to achieve accuracy or conform to a standard

    Adjust the clock, please

    correct the alignment of the front wheels

    Synonyms: set

    right: correct in opinion or judgment

    time proved him right

    Antonyms: wrong