correctly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
correctly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctly.
Từ điển Anh Việt
correctly
* phó từ
đúng cách thức, phù hợp
đúng đắn, nghiêm chỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
correctly
* kỹ thuật
cho đúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
correctly
in an accurate manner
the flower had been correctly depicted by his son
he guessed right
Antonyms: incorrectly, wrongly