aright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aright.
Từ điển Anh Việt
aright
/ə'rait/
* phó từ
đúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aright
Similar:
correctly: in an accurate manner
the flower had been correctly depicted by his son
he guessed right
Synonyms: right
Antonyms: incorrectly, wrongly