incorrectly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incorrectly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incorrectly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incorrectly.
Từ điển Anh Việt
incorrectly
* phó từ
sai, không đúng cách
không đúng đắn, không nghiêm túc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incorrectly
in an inaccurate manner
he decided to reveal the details only after other sources had reported them incorrectly
she guessed wrong
Similar:
falsely: in an incorrect manner
to credit Lister with the first formulation of the basic principle of stratigraphy would be to bestow credit falsely