falsely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falsely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsely.

Từ điển Anh Việt

  • falsely

    /'fɔ:lsli/

    * phó từ

    sa lầm

    giả dối; quay quắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falsely

    in an insincerely false manner

    a seduction on my part would land us with the necessity to rise, bathe and dress, chat falsely about this and that, and emerge into the rest of the evening as though nothing had happened

    in an incorrect manner

    to credit Lister with the first formulation of the basic principle of stratigraphy would be to bestow credit falsely

    Synonyms: incorrectly