wrongly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrongly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrongly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrongly.
Từ điển Anh Việt
wrongly
/'rɔɳli/
* phó từ
không đúng, sai, sai lầm, sai trái, trái lý
bất công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrongly
without justice or fairness
wouldst not play false and yet would wrongly win"- Shakespeare
Similar:
incorrectly: in an inaccurate manner
he decided to reveal the details only after other sources had reported them incorrectly
she guessed wrong
Synonyms: wrong