correctitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
correctitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correctitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correctitude.
Từ điển Anh Việt
correctitude
/kə'rektitju:d/
* danh từ
sự đúng đắn, sự chỉnh tề, sự đoan trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
correctitude
Similar:
propriety: correct or appropriate behavior
Synonyms: properness
Antonyms: impropriety, improperness