impropriety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impropriety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impropriety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impropriety.
Từ điển Anh Việt
impropriety
/,imprə'praiəti/
* danh từ
sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép
sự sai lầm, sự không đúng
sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh
thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh
(ngôn ngữ học) sự dùng sai từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impropriety
an improper demeanor
Synonyms: improperness
Antonyms: propriety, properness
the condition of being improper
Similar:
indecency: an indecent or improper act
familiarity: an act of undue intimacy