familiarity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

familiarity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm familiarity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của familiarity.

Từ điển Anh Việt

  • familiarity

    /fə,mili'æriti/

    * danh từ

    sự thân mật

    sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)

    sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)

    sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi

    sự vuốt ve, sự âu yếm

    sự ăn nằm với (ai)

    familirity breeds contempt

    contempt

Từ điển Anh Anh - Wordnet