intimacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intimacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intimacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intimacy.
Từ điển Anh Việt
intimacy
/'intiməsi/
* danh từ
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc
sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm
sự riêng biệt, sự riêng tư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intimacy
* kỹ thuật
điện lạnh:
độ sát (nhau)
sự mật thiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intimacy
Similar:
familiarity: close or warm friendship
the absence of fences created a mysterious intimacy in which no one knew privacy
Synonyms: closeness
affair: a usually secretive or illicit sexual relationship
Synonyms: affaire, liaison, involvement, amour
closeness: a feeling of being intimate and belonging together
their closeness grew as the night wore on