closeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
closeness
/'klousnis/
* danh từ
sự gần gũi, sự thân mật
sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
tính dè dặt, tính kín đáo
tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
tính chặt chẽ (lý luận)
closeness
tính chính xác, sự gần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
closeness
* kinh tế
tính dày đặc
tính khít
* kỹ thuật
độ chặt
mật độ
tính chính xác
toán & tin:
sự gần
xây dựng:
sự gần gũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
closeness
a feeling of being intimate and belonging together
their closeness grew as the night wore on
Synonyms: intimacy
characterized by a lack of openness (especially about one's actions or purposes)
Synonyms: secretiveness
Antonyms: openness
Similar:
stuffiness: the quality of being close and poorly ventilated
nearness: the spatial property resulting from a relatively small distance
the sudden closeness of the dock sent him into action
Antonyms: farness
meanness: extreme stinginess
Synonyms: minginess, niggardliness, niggardness, parsimony, parsimoniousness, tightness, tightfistedness
familiarity: close or warm friendship
the absence of fences created a mysterious intimacy in which no one knew privacy
Synonyms: intimacy