closeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closeness.

Từ điển Anh Việt

  • closeness

    /'klousnis/

    * danh từ

    sự gần gũi, sự thân mật

    sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)

    tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)

    tính dè dặt, tính kín đáo

    tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú

    tính chặt chẽ (lý luận)

  • closeness

    tính chính xác, sự gần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • closeness

    * kinh tế

    tính dày đặc

    tính khít

    * kỹ thuật

    độ chặt

    mật độ

    tính chính xác

    toán & tin:

    sự gần

    xây dựng:

    sự gần gũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet