nearness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nearness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nearness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nearness.

Từ điển Anh Việt

  • nearness

    /'niənis/

    * danh từ

    trạng thái ở gần

    tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nearness

    the spatial property resulting from a relatively small distance

    the sudden closeness of the dock sent him into action

    Synonyms: closeness

    Antonyms: farness