affaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affaire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affaire
Similar:
affair: a usually secretive or illicit sexual relationship
Synonyms: intimacy, liaison, involvement, amour
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).