liaison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liaison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liaison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liaison.
Từ điển Anh Việt
liaison
/li:'eizʤ:ɳ/
* danh từ
(quân sự) liên lạc
a liaison officer: sĩ quan liên lạc
quan hệ bất chính (nam nữ)
(ngôn ngữ học) sự nối vần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liaison
* kỹ thuật
sự liên kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liaison
a channel for communication between groups
he provided a liaison with the guerrillas
Synonyms: link, contact, inter-group communication
Similar:
affair: a usually secretive or illicit sexual relationship
Synonyms: affaire, intimacy, involvement, amour