link nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

link nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm link giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của link.

Từ điển Anh Việt

  • link

    /liɳk/

    * danh từ

    đuốc, cây đuốc

    * danh từ

    mắt xích, vòng xích, khâu xích

    mắt dây đạc (= 0, 20 m)

    (số nhiều) khuy cửa tay

    mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan

    mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối

    * ngoại động từ

    nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại

    khoác (tay)

    * nội động từ

    kết hợp, liên kết; bị ràng buộc

  • link

    sự liên kết, sự nối

    l. of chain (tô pô) mắt xích

    mechanical l. (điều khiển học) liên kết cơ giới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • link

    * kinh tế

    giò

    liên hệ

    liên kết

    liên lạc

    nối

    nối liền

    quan hệ

    ràng buộc

    sự kết hợp

    xúc xích

    * kỹ thuật

    bản lề

    cầu nối

    đường dẫn

    đường dây

    đường nối

    đường ống

    đường truyền

    ghép

    kết nối

    khâu

    khâu nối

    khuyên

    liên kết

    lực dính

    lực dính kết

    nối

    mắc nối

    mạch nối

    mắt xích

    móc cài

    móc liên kết

    móc xích

    mối liên hệ

    mối nối

    sự liên kết

    sự nối

    sự nối kết

    thanh giằng

    vòng

    điện:

    con nối

    toán & tin:

    đường liên kết

    xây dựng:

    khâu xích

    vòng xích

    cơ khí & công trình:

    màng nối

    mắt (xích, lưới)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • link

    the means of connection between things linked in series

    Synonyms: nexus

    a fastener that serves to join or connect

    the walls are held together with metal links placed in the wet mortar during construction

    Synonyms: linkup, tie, tie-in

    a unit of length equal to 1/100 of a chain

    (computing) an instruction that connects one part of a program or an element on a list to another program or list

    an interconnecting circuit between two or more locations for the purpose of transmitting and receiving data

    Synonyms: data link

    Similar:

    connection: the state of being connected

    the connection between church and state is inescapable

    Synonyms: connectedness

    Antonyms: disconnectedness

    connection: a connecting shape

    Synonyms: connexion

    liaison: a channel for communication between groups

    he provided a liaison with the guerrillas

    Synonyms: contact, inter-group communication

    radio link: a two-way radio communication system (usually microwave); part of a more extensive telecommunication network

    associate: make a logical or causal connection

    I cannot connect these two pieces of evidence in my mind

    colligate these facts

    I cannot relate these events at all

    Synonyms: tie in, relate, colligate, link up, connect

    Antonyms: dissociate

    connect: connect, fasten, or put together two or more pieces

    Can you connect the two loudspeakers?

    Tie the ropes together

    Link arms

    Synonyms: tie, link up

    Antonyms: disconnect

    connect: be or become joined or united or linked

    The two streets connect to become a highway

    Our paths joined

    The travelers linked up again at the airport

    Synonyms: link up, join, unite

    yoke: link with or as with a yoke

    yoke the oxen together