unite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unite.

Từ điển Anh Việt

  • unite

    /ju:'nait/

    * động từ

    nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại

    to unite one town with another: hợp nhất hai thành phố

    to unite bricks with cement: kết những viên gạch lại bằng xi măng

    liên kết, liên hiệp, đoàn kết

    workers of the world, unite!: vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!

    les us unite to fight our common enemy: chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung

    kết thân, kết hôn

    hoà hợp

  • unite

    hợp nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unite

    * kỹ thuật

    hợp nhất

    nối

    mắc

    xây dựng:

    đoàn kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unite

    act in concert or unite in a common purpose or belief

    Synonyms: unify

    Antonyms: divide

    have or possess in combination

    she unites charm with a good business sense

    Synonyms: combine

    bring together for a common purpose or action or ideology or in a shared situation

    the Democratic Patry platform united several splinter groups

    Synonyms: unify

    join or combine

    We merged our resources

    Synonyms: unify, merge

    Similar:

    unify: become one

    Germany unified officially in 1990

    the cells merge

    Synonyms: merge

    Antonyms: disunify

    connect: be or become joined or united or linked

    The two streets connect to become a highway

    Our paths joined

    The travelers linked up again at the airport

    Synonyms: link, link up, join