united nations day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united nations day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united nations day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united nations day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • united nations day

    a day for celebrating the founding of the United Nations

    Synonyms: October 24

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).