united stock exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united stock exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united stock exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united stock exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • united stock exchange

    * kinh tế

    sở giao dịch chứng khoán liên hợp