united states code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united states code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united states code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united states code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • united states code

    a consolidation and codification by subject matter of the general and permanent laws of the United States; is prepared and published by a unit of the United States House of Representatives

    Synonyms: U. S. Code

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).