unitedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unitedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unitedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unitedly.

Từ điển Anh Việt

  • unitedly

    /ju:'naitidli/

    * phó từ

    cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unitedly

    Similar:

    together: with cooperation and interchange

    we worked together on the project