united nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
united nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united nations.
Từ điển Anh Việt
united nations
* danh từ
(the United Nations)
UN Liên hiệp quốc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
united nations
* kinh tế
Liên Hiệp Quốc
liên hợp quốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
united nations
an organization of independent states formed in 1945 to promote international peace and security
Synonyms: UN
Từ liên quan
- united
- unitedly
- united aid
- unitedness
- united bond
- united brand
- united front
- united stock
- united nation
- united states
- united airline
- united kingdom
- united nations
- united we stand
- united bond/stock
- united nations day
- united states army
- united states code
- united states mint
- united states navy
- united states note
- united states ship
- united mine workers
- united arab emirates
- united arab republic
- united states dollar
- united states senate
- united states waters
- united mexican states
- united nations agency
- united states cabinet
- united states marines
- united stock exchange
- united states congress
- united states dry unit
- united states standard
- united states treasury
- united church of christ
- united methodist church
- united states air force
- united states civil war
- united states president
- united states standards
- united states government
- united states of america
- united international bank
- united kingdom for orders
- united states coast guard
- united states liquid unit
- united states post office