united nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united nations.

Từ điển Anh Việt

  • united nations

    * danh từ

    (the United Nations) UN Liên hiệp quốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • united nations

    * kinh tế

    Liên Hiệp Quốc

    liên hợp quốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • united nations

    an organization of independent states formed in 1945 to promote international peace and security

    Synonyms: UN