united states mint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

united states mint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united states mint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united states mint.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • united states mint

    the mint that manufactures and distributes United States coins for circulation through Federal Reserve Banks; processes gold and silver bullion

    Synonyms: U.S. Mint, US Mint

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).