united states marines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
united states marines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm united states marines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của united states marines.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
united states marines
Similar:
united states marine corps: an amphibious division of the United States Navy
Synonyms: Marine Corps, US Marine Corps, USMC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- united
- unitedly
- united aid
- unitedness
- united bond
- united brand
- united front
- united stock
- united nation
- united states
- united airline
- united kingdom
- united nations
- united we stand
- united bond/stock
- united nations day
- united states army
- united states code
- united states mint
- united states navy
- united states note
- united states ship
- united mine workers
- united arab emirates
- united arab republic
- united states dollar
- united states senate
- united states waters
- united mexican states
- united nations agency
- united states cabinet
- united states marines
- united stock exchange
- united states congress
- united states dry unit
- united states standard
- united states treasury
- united church of christ
- united methodist church
- united states air force
- united states civil war
- united states president
- united states standards
- united states government
- united states of america
- united international bank
- united kingdom for orders
- united states coast guard
- united states liquid unit
- united states post office