us marine corps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
us marine corps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm us marine corps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của us marine corps.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
us marine corps
Similar:
united states marine corps: an amphibious division of the United States Navy
Synonyms: United States Marines, Marine Corps, USMC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).