usury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

usury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usury.

Từ điển Anh Việt

  • usury

    /'ju: uri/

    * danh từ

    sự cho vay nặng l i

    l i nặng ((thường) nghĩa bóng)

    a service repaid with usury: sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • usury

    * kinh tế

    sự cho vay nặng lãi

    tiền lãi cắt cổ

    tiền thực lợi

    việc cho vay nặng lãi

    * kỹ thuật

    sự hao mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • usury

    an exorbitant or unlawful rate of interest

    Synonyms: vigorish

    the act of lending money at an exorbitant rate of interest