vigorish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vigorish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vigorish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vigorish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vigorish

    Similar:

    usury: an exorbitant or unlawful rate of interest

    rake-off: a percentage (of winnings or loot or profit) taken by an operator or gangster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).