rake-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rake-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rake-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rake-off.

Từ điển Anh Việt

  • rake-off

    /'reik,ɔ:f/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi ((thường) (nghĩa xấu))

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rake-off

    * kinh tế

    tiền hoa hồng

    tiền kiếm chác được

    tiền trà nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rake-off

    a percentage (of winnings or loot or profit) taken by an operator or gangster

    Synonyms: vigorish