user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user.
Từ điển Anh Việt
user
/'ju:z /
* danh từ
người dùng, người hay dùng
telephone user: người dùng dây nói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
user
* kinh tế
hộ sử dụng
người sử dụng
* kỹ thuật
khách hàng
người dùng
người sử dụng
người thuê bao (mạng thông tin)
người tiêu thụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
user
a person who makes use of a thing; someone who uses or employs something
Similar:
exploiter: a person who uses something or someone selfishly or unethically
drug user: a person who takes drugs
Synonyms: substance abuser
Từ liên quan
- user
- user id
- user-id
- user fee
- user-key
- userdisk
- user area
- user base
- user data
- user exit
- user menu
- user part
- user-port
- user-side
- usergroup
- user agent
- user block
- user class
- user forum
- user group
- user guide
- user label
- user level
- user panel
- user space
- user state
- user table
- user-guide
- usernumber
- user manual
- user memory
- user object
- user packet
- user account
- user catalog
- user default
- user defined
- user library
- user profile
- user request
- user service
- user traffic
- user's guide
- user-written
- user data set
- user facility
- user friendly
- user function
- user handbook
- user id (uid)