user account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

user account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user account.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • user account

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tài khoản người dùng