user data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
user data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
user data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu người dùng
dữ liệu người sử dụng
Từ liên quan
- user
- user id
- user-id
- user fee
- user-key
- userdisk
- user area
- user base
- user data
- user exit
- user menu
- user part
- user-port
- user-side
- usergroup
- user agent
- user block
- user class
- user forum
- user group
- user guide
- user label
- user level
- user panel
- user space
- user state
- user table
- user-guide
- usernumber
- user manual
- user memory
- user object
- user packet
- user account
- user catalog
- user default
- user defined
- user library
- user profile
- user request
- user service
- user traffic
- user's guide
- user-written
- user data set
- user facility
- user friendly
- user function
- user handbook
- user id (uid)