user handbook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
user handbook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user handbook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user handbook.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
user handbook
* kỹ thuật
cẩm nang người dùng
toán & tin:
cẩm nang dịch vụ
Từ liên quan
- user
- user id
- user-id
- user fee
- user-key
- userdisk
- user area
- user base
- user data
- user exit
- user menu
- user part
- user-port
- user-side
- usergroup
- user agent
- user block
- user class
- user forum
- user group
- user guide
- user label
- user level
- user panel
- user space
- user state
- user table
- user-guide
- usernumber
- user manual
- user memory
- user object
- user packet
- user account
- user catalog
- user default
- user defined
- user library
- user profile
- user request
- user service
- user traffic
- user's guide
- user-written
- user data set
- user facility
- user friendly
- user function
- user handbook
- user id (uid)