user manual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

user manual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user manual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user manual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • user manual

    * kỹ thuật

    cẩm nang người dùng

    hướng dẫn người dùng

    sách hướng dẫn sử dụng

    toán & tin:

    sổ tay người dùng