user space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

user space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • user space

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    không gian người dùng

    vùng bộ nhớ người dùng