user panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

user panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • user panel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    danh sách hộ sử dụng