exploiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exploiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploiter.
Từ điển Anh Việt
exploiter
/iks'plɔitə/
* danh từ
người khai thác, người khai khẩn
người bóc lột, người lợi dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exploiter
a person who uses something or someone selfishly or unethically
Synonyms: user