usa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usa.
Từ điển Anh Việt
usa
* (viết tắt)
nước Mỹ; Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ (United States of America)
quân đội Mỹ, quân đội Hoa Kỳ (United States Army)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
usa
Similar:
united states: North American republic containing 50 states - 48 conterminous states in North America plus Alaska in northwest North America and the Hawaiian Islands in the Pacific Ocean; achieved independence in 1776
Synonyms: United States of America, America, the States, US, U.S., U.S.A.
united states army: the army of the United States of America; the agency that organizes and trains soldiers for land warfare
Synonyms: US Army, U. S. Army, Army
Từ liên quan
- usa
- usaf
- usage
- usable
- usably
- usacil
- usance
- usability
- usage (n)
- usableness
- usage load
- usage pull
- usable area
- usable bond
- usable head
- usage label
- usance bill
- usance draft
- usable timber
- usance credit
- usability test
- usable storage
- usage of trade
- usable envelope
- usama bin laden
- usance bill rate
- usable floor area
- usable by-products
- usable storage space
- usable floor area (ufa)
- usable storage capacity
- usable reservoir storage
- usable power flux-density
- usable distance (of a fiber)
- usage restrictions, limitations
- usable scanning line-length (ull)
- usage parameter control (atm) (upc)
- usable reserves of underground water