usable power flux-density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usable power flux-density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usable power flux-density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usable power flux-density.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usable power flux-density
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
công suất bề mặt dùng được
Từ liên quan
- usable
- usableness
- usable area
- usable bond
- usable head
- usable timber
- usable storage
- usable envelope
- usable floor area
- usable by-products
- usable storage space
- usable floor area (ufa)
- usable storage capacity
- usable reservoir storage
- usable power flux-density
- usable distance (of a fiber)
- usable scanning line-length (ull)
- usable reserves of underground water