usable floor area (ufa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usable floor area (ufa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usable floor area (ufa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usable floor area (ufa).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usable floor area (ufa)
* kỹ thuật
xây dựng:
diện tích sàn sử dụng
Từ liên quan
- usable
- usableness
- usable area
- usable bond
- usable head
- usable timber
- usable storage
- usable envelope
- usable floor area
- usable by-products
- usable storage space
- usable floor area (ufa)
- usable storage capacity
- usable reservoir storage
- usable power flux-density
- usable distance (of a fiber)
- usable scanning line-length (ull)
- usable reserves of underground water