usable storage space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usable storage space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usable storage space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usable storage space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usable storage space
* kỹ thuật
điện lạnh:
khoang bảo quản hữu ích
không gian bảo quản hữu ích
Từ liên quan
- usable
- usableness
- usable area
- usable bond
- usable head
- usable timber
- usable storage
- usable envelope
- usable floor area
- usable by-products
- usable storage space
- usable floor area (ufa)
- usable storage capacity
- usable reservoir storage
- usable power flux-density
- usable distance (of a fiber)
- usable scanning line-length (ull)
- usable reserves of underground water