usable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usable.
Từ điển Anh Việt
usable
/'ju:z bl/
* tính từ
có thể dùng được, sử dụng được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usable
* kinh tế
có thể dùng được
sử dụng được
* kỹ thuật
có ích
dùng được
khả dụng
tiện dụng
toán & tin:
có thể dùng được
có thể sử dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
usable
Similar:
useable: capable of being put to use
usable byproducts
functional: fit or ready for use or service
the toaster was still functional even after being dropped
the lawnmower is a bit rusty but still usable
an operational aircraft
the dishwasher is now in working order
Synonyms: useable, operable, operational
available: convenient for use or disposal
the house is available after July 1
2000 square feet of usable office space
Synonyms: useable
Từ liên quan
- usable
- usableness
- usable area
- usable bond
- usable head
- usable timber
- usable storage
- usable envelope
- usable floor area
- usable by-products
- usable storage space
- usable floor area (ufa)
- usable storage capacity
- usable reservoir storage
- usable power flux-density
- usable distance (of a fiber)
- usable scanning line-length (ull)
- usable reserves of underground water