operable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operable.
Từ điển Anh Việt
operable
/'ɔpərəbl/
* tính từ
có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được
(y học) có thể mổ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operable
capable of being treated by surgical operation
an operable cancer
Antonyms: inoperable
usable for a specific purpose
an operable plan
a practicable solution
Synonyms: practicable
Similar:
functional: fit or ready for use or service
the toaster was still functional even after being dropped
the lawnmower is a bit rusty but still usable
an operational aircraft
the dishwasher is now in working order
Synonyms: usable, useable, operational