practicable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
practicable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm practicable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của practicable.
Từ điển Anh Việt
- practicable - /'præktikəbl/ - * tính từ - làm được, thực hiện được, thực hành được - dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà) - (sân khấu) thực (cửa sổ...) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- practicable - Similar: - operable: usable for a specific purpose - an operable plan - a practicable solution - feasible: capable of being done with means at hand and circumstances as they are - Synonyms: executable, viable, workable 




