executable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
executable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executable.
Từ điển Anh Việt
executable
/'eksikju:təbl/
* tính từ
có thể thực hiện được, có thể thi hành được
có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
executable
Similar:
feasible: capable of being done with means at hand and circumstances as they are
Synonyms: practicable, viable, workable