feasible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feasible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feasible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feasible.
Từ điển Anh Việt
feasible
/'fi:zəbl/
* tính từ
có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
a feasible scheme: kế hoạch có thể thực hiện được
land feasible for cultivation: đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
tiện lợi
có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
feasible
cho phép; có thể thực hiện được
physically f. thực hiện cụ thể được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feasible
capable of being done with means at hand and circumstances as they are
Synonyms: executable, practicable, viable, workable