viable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viable.
Từ điển Anh Việt
viable
/'vaiəbl/
* tính từ
có thể sống được (thai nhi, cây cối...)
có thể nảy mầm (hạt giống)
có thể thành tựu được (kế hoạch)
có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viable
* kỹ thuật
y học:
có thể sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viable
capable of life or normal growth and development
viable seeds
a viable fetus
Similar:
feasible: capable of being done with means at hand and circumstances as they are
Synonyms: executable, practicable, workable