executable test suite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
executable test suite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executable test suite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executable test suite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
executable test suite
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ test có thể chạy được