executable file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
executable file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executable file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executable file.
Từ điển Anh Việt
executable file
(Tech) tập tin khả thi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
executable file
* kỹ thuật
toán & tin:
tập tin khả thi
tập tin thi hành được
tệp chạy được
tệp thi hành được
xây dựng:
tệp thực thi được