executable form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executable form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executable form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executable form.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • executable form

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dạng thực hiện được