executable code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
executable code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executable code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executable code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
executable code
* kỹ thuật
xây dựng:
mã thực thi được