inoperable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inoperable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inoperable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inoperable.

Từ điển Anh Việt

  • inoperable

    /in'ɔpərəbl/

    * tính từ

    không mổ được (ung thư...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inoperable

    not able to perform its normal function

    not suitable for surgery

    metastasis has rendered the tumor inoperable

    Antonyms: operable